Tiêu thụ oxy là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Tiêu thụ oxy (VO₂) là thể tích hoặc khối lượng oxy mà cơ thể hoặc mô sinh học hấp thu và sử dụng trong một đơn vị thời gian để tổng hợp ATP qua chu trình Krebs và chuỗi hô hấp. VO₂ được đo bằng hô hấp đồ gián tiếp hoặc trực tiếp, phản ánh khả năng chuyển hóa năng lượng và đánh giá sức bền tim mạch–hô hấp của cơ thể.

Định nghĩa tiêu thụ oxy

Tiêu thụ oxy (oxygen consumption) là thước đo khối lượng oxy (O₂) mà cơ thể hoặc mô sinh học hấp thu và sử dụng trong quá trình chuyển hóa năng lượng. Trong sinh lý học và y học, tiêu thụ oxy thường ký hiệu VO₂ và biểu diễn theo đơn vị ml O₂/phút hoặc ml O₂/kg/phút để so sánh giữa các cá thể hoặc điều kiện thí nghiệm khác nhau.

Ở cấp độ tế bào, oxy được sử dụng trong chu trình Krebs (chu trình axit citric) và chuỗi hô hấp tại ty thể, nơi sản sinh ATP – nguồn năng lượng chính cho hầu hết hoạt động sống. Mức VO₂ phản ánh trực tiếp tốc độ sản sinh ATP và do đó thể hiện hiệu suất chuyển hóa năng lượng của cơ thể hoặc cơ quan cụ thể.

Tiêu thụ oxy là thông số nền tảng để xác định chuyển hóa cơ bản (Basal Metabolic Rate – BMR), đánh giá gánh nặng trao đổi chất ở nghỉ ngơi và trong giai đoạn gắng sức, đồng thời làm cơ sở cho các nghiên cứu về sinh lý thể dục, dinh dưỡng và phục hồi chức năng.

Phương pháp đo tiêu thụ oxy

Hô hấp đồ gián tiếp (indirect calorimetry) là phương pháp phổ biến nhất, dựa trên việc đo thể tích O₂ hít vào và CO₂ thở ra qua mặt nạ khí hoặc mũi-miệng kín. Thiết bị phân tích khí sẽ xác định nồng độ O₂ và CO₂ trong không khí đầu vào và đầu ra, từ đó tính VO₂ và VCO₂ theo công thức:

VO2=VI×FIO2VE×FEO2 VO_2 = V_I \times F_{IO_2} - V_E \times F_{EO_2}

Calorimetry trực tiếp (direct calorimetry) đo tỏa nhiệt của cơ thể trong buồng kín (metabolic chamber), sau đó quy đổi nhiệt lượng thành tiêu thụ oxy theo hệ số chuyển hóa nhiệt. Phương pháp này cho độ chính xác cao nhưng chi phí đầu tư và vận hành lớn, ít được dùng lâm sàng.

  • Mặt nạ khí dung (mask system): tiện lợi, dùng trong test gắng sức.
  • Bể chui (metabolic chamber): đo liên tục 24 giờ, khảo sát BMR.
  • Máy phân tích khí di động: ứng dụng trong nghiên cứu ngoài phòng thí nghiệm.

Yếu tố xác định VO₂

Cường độ hoạt động thể chất đóng vai trò quyết định trong mức VO₂. Ở trạng thái nghỉ ngơi, VO₂ biểu thị nhu cầu oxy tối thiểu để duy trì các chức năng sống cơ bản như hô hấp, tuần hoàn và chuyển hóa nội bào. Khi gắng sức nhẹ đến trung bình, VO₂ tăng tỉ lệ thuận với công suất cơ học; khi đạt ngưỡng Maximal (VO₂max), oxy tiêu thụ đạt đỉnh và không tăng thêm dù tăng tải.

Tuổi tác, giới tính và thành phần cơ thể cũng ảnh hưởng đến VO₂. Nam giới thường có VO₂ cao hơn nữ giới do khối cơ nhiều hơn; người trẻ có VO₂ cao hơn người già; chỉ số VO₂/kg cho phép hiệu chỉnh khối lượng cơ thể, giúp so sánh công suất trao đổi oxy độc lập với cân nặng.

Môi trường sinh lý – bao gồm nhiệt độ, độ cao tại mực nước biển và tình trạng sức khỏe – có thể làm thay đổi VO₂. Ở độ cao lớn, áp suất O₂ giảm buộc hệ hô hấp tăng thông khí, dẫn đến thay đổi tỉ lệ VO₂ và VCO₂; trong khi sốt, nhiễm khuẩn hoặc cường giáp cũng làm tăng tiêu thụ oxy cơ bản.

Ý nghĩa sinh lý

Tiêu thụ oxy thể hiện khả năng vận chuyển và sử dụng O₂ của hệ tim mạch – hô hấp. Giá trị VO₂max là chỉ số quan trọng để đánh giá sức bền và khả năng chịu đựng gắng sức của cơ thể, dùng rộng rãi trong y sinh thể thao và đánh giá rủi ro tim mạch.

VO₂ ở mức cơ bản phản ánh nhu cầu năng lượng tối thiểu để duy trì hoạt động sống. Trong các mô quan trọng như tim, gan, thận, VO₂ cao cho thấy tốc độ chuyển hóa mạnh, đồng nghĩa với nhu cầu tưới máu và cung cấp oxy liên tục để tránh thiếu hụt năng lượng cục bộ.

Ứng dụng VO₂ (ml/kg/phút)
VO₂ nghỉ ngơi (Resting) 3–5
VO₂ gắng sức vừa 20–35
VO₂max vận động viên 60–85 (nam), 50–75 (nữ)

Đo VO₂ giúp thiết kế chương trình phục hồi chức năng cho bệnh nhân suy tim, COPD và sau phẫu thuật tim mạch, đồng thời hỗ trợ xây dựng khẩu phần dinh dưỡng và chế độ luyện tập cá nhân hóa dựa trên hệ số trao đổi hô hấp (respiratory quotient – RQ).

Ứng dụng lâm sàng

Đo tiêu thụ oxy là phương pháp quan trọng để đánh giá chức năng tim mạch – hô hấp ở bệnh nhân mắc bệnh lý mãn tính như COPD (Chronic Obstructive Pulmonary Disease) và suy tim. VO₂peak trong thử nghiệm gắng sức giúp phân tầng nguy cơ và tối ưu hoá phác đồ điều trị, ví dụ xác định ngưỡng an toàn cho tập luyện phục hồi chức năng phổi hoặc tim mạch.

Trong chăm sóc hậu phẫu, đặc biệt với phẫu thuật tim – phổi, VO₂ nghỉ ngơi và VO₂peak trước mổ dự báo nguy cơ biến chứng hậu phẫu và thời gian nằm viện. Bệnh nhân có VO₂peak < 15 ml/kg/phút thường liên quan đến tỉ lệ biến chứng cao hơn và cần được can thiệp tăng cường sớm.

  • VO₂max < 14 ml/kg/phút: tăng nguy cơ tử vong sau phẫu thuật tim .
  • VO₂ nghỉ ngơi sử dụng để đánh giá BMR ở ICU, tránh suy kiệt năng lượng.
  • Điều chỉnh liều oxy liệu pháp dựa trên VO₂ và độ bão hoà O₂ động mạch để tối ưu SpO₂ mà không gây tổn thương oxy hóa.

Ứng dụng trong thể thao và dinh dưỡng

VO₂max là chỉ số vàng (gold standard) để đo khả năng chịu đựng gắng sức của vận động viên. Giá trị này càng cao chứng tỏ khả năng vận chuyển và sử dụng oxy hiệu quả, ưu thế trong các môn thể thao sức bền như điền kinh, đạp xe, bơi lội.

Xác định ngưỡng kỵ khí (anaerobic threshold) thông qua đồ thị VO₂/VCO₂ giúp tối ưu hoá chương trình tập luyện. Vận động viên sẽ luyện tập ở cường độ ngay dưới ngưỡng này để phát triển sức bền hiếu khí và trì hoãn mệt mỏi do tích lũy lactate.

Trong dinh dưỡng thể thao, VO₂ và hệ số trao đổi hô hấp (RQ) dùng để tính toán chính xác nhu cầu calo và tỷ lệ chất béo – carbohydrate tiêu thụ. RQ = VCO₂/VO₂ quanh 0,7–1,0 phản ánh hỗn hợp các nguồn năng lượng đang sử dụng.

Rối loạn và biến đổi bệnh lý

Giảm VO₂max là dấu hiệu đặc trưng của nhiều bệnh lý mạn tính: COPD, xơ hoá phổi, suy tim sung huyết, bệnh cơ tim thất trái. Hậu quả là bệnh nhân dễ mệt, khó thở khi gắng sức nhẹ, chất lượng cuộc sống suy giảm.

Tương tự, tình trạng tăng tiêu thụ oxy bất thường gặp trong sốt cao, nhiễm khuẩn nặng (sepsis) hoặc cường giáp. VO₂ cơ bản có thể tăng tới 20–50% so với bình thường, dẫn đến nguy cơ mất cân bằng năng lượng, suy kiệt nhanh nếu không bù đắp dinh dưỡng kịp thời.

  • VO₂ giảm < 50% so với giá trị lý thuyết ở COPD thể nặng.
  • VO₂ tăng > 10% BMR ở nhiễm khuẩn nặng báo động cơ thể trong trạng thái catabolic .
  • Theo dõi lâu dài VO₂ giúp đánh giá đáp ứng điều trị và hiệu quả phục hồi chức năng.

Công thức và mô hình tính toán

Công thức Fick là nền tảng lý thuyết cho nhiều ứng dụng lâm sàng: VO2=Q×(CaO2CvO2) VO_2 = Q \times (C_{aO_2} - C_{vO_2}) trong đó Q là cung lượng tim (l/phút), CₐO₂ và CᵥO₂ là nồng độ oxy trong động mạch và tĩnh mạch (ml O₂/l máu). Công thức này liên kết chặt chẽ chức năng tim mạch và hô hấp để giải thích VO₂ thực tế trên cơ thể.

Mô hình trao đổi khí phổi sử dụng ba tham số V̇E (thông khí phút), V̇O₂ và V̇CO₂ để đánh giá hiệu suất trao đổi khí. Tỷ số V̇E/VO₂ (ventilatory equivalent for oxygen) và V̇E/VCO₂ (ventilatory equivalent for carbon dioxide) giúp nhận diện suy hô hấp hoặc rối loạn kiểm soát thông khí.

Mô hìnhCông thức chínhỨng dụng
Fick VO2=Q(CaO2CvO2)VO_2 = Q(C_{aO_2}-C_{vO_2}) Đánh giá cung lượng tim và hiệu suất hô hấp
RQ RQ=VCO2VO2RQ = \frac{V_{CO_2}}{V_{O_2}} Xác định nguồn năng lượng (CH vs. lipid)
Ventilatory equivalent V˙EV˙O2,V˙EV˙CO2\frac{\dot V_E}{\dot V_{O_2}}, \frac{\dot V_E}{\dot V_{CO_2}} Phát hiện rối loạn thông khí

Tài liệu tham khảo

  • American Thoracic Society/ACCP. “ATS/ACCP Statement on Cardiopulmonary Exercise Testing.” Truy cập: https://www.atsjournals.org/doi/full/10.1164/rccm.200703-459PP
  • National Institutes of Health. “Indirect Calorimetry: A Practical Guide.” Truy cập: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC6002809/
  • World Health Organization. “Chronic Obstructive Pulmonary Disease (COPD).” Truy cập: https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/chronic-obstructive-pulmonary-disease-(copd)
  • Robergs R.A., Dwyer D., Astorino T. “Recommendations for Improved Data Processing from Expired Gas Analysis Indirect Calorimetry.” Sports Medicine, 2010.
  • Wasserman K. et al. “Principles of Exercise Testing and Interpretation.” 5th Edition, Lippincott Williams & Wilkins, 2011.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tiêu thụ oxy:

Polyphenol thực vật như chất chống oxy hoá trong dinh dưỡng và bệnh tật ở con người Dịch bởi AI
Oxidative Medicine and Cellular Longevity - Tập 2 Số 5 - Trang 270-278 - 2009
Polyphenol là các chất chuyển hóa thứ cấp của thực vật và thường tham gia vào việc bảo vệ chống lại tia cực tím hoặc sự xâm nhập của các tác nhân gây bệnh. Trong thập kỷ qua, đã có nhiều quan tâm về tiềm năng lợi ích sức khỏe từ polyphenol thực vật trong chế độ ăn uống như một chất chống oxy hoá. Các nghiên cứu dịch tễ học và phân tích tổng hợp liên quan mạnh mẽ đến việc tiêu thụ lâu dài c...... hiện toàn bộ
#polyphenol thực vật #chất chống oxy hóa #sức khỏe con người #ung thư #bệnh tim mạch #tiểu đường #loãng xương #bệnh thoái hóa thần kinh #chất chuyển hóa thứ cấp #bảo vệ tế bào.
Vai trò của stress oxy hóa trong các biến chứng tiểu đường: một góc nhìn mới về một khuôn mẫu cũ. Dịch bởi AI
Diabetes - Tập 48 Số 1 - Trang 1-9 - 1999
Stress oxy hóa và tổn thương oxy hóa đối với các mô là những điểm kết thúc phổ biến của các bệnh mãn tính, chẳng hạn như xơ vữa động mạch, tiểu đường và viêm khớp dạng thấp. Câu hỏi được đặt ra trong bài tổng quan này là liệu stress oxy hóa gia tăng có vai trò chính trong sinh bệnh học của các biến chứng tiểu đường hay nó chỉ đơn thuần là một chỉ báo thứ cấp của tổn thương mô giai đoạn cuố...... hiện toàn bộ
#stress oxy hóa #tiểu đường #glycoxid hóa #lipoxid hóa #tổn thương mô #carbonyl phản ứng #biến chứng tiểu đường
Ảnh hưởng của việc sử dụng thực phẩm bổ sung probiotics đa loài đến các chỉ số chuyển hóa, hs-CRP và stress oxy hóa ở bệnh nhân tiểu đường loại 2 Dịch bởi AI
Annals of Nutrition and Metabolism - Tập 63 Số 1-2 - Trang 1-9 - 2013
Thông tin nền: Chúng tôi chưa biết đến nghiên cứu nào chỉ ra tác động của việc tiêu thụ hàng ngày các thực phẩm bổ sung probiotics đa loài đối với các chỉ số chuyển hóa, protein phản ứng C nhạy cảm cao (hs-CRP) và stress oxy hóa ở bệnh nhân tiểu đường. Mục tiêu: Nghiên cứu này nhằm xác định tác động của các thực phẩm bổ sung probiotics đa loài đến các chỉ số chuyển hóa, hs-CRP và stress ox...... hiện toàn bộ
#probiotics đa loài #bệnh tiểu đường loại 2 #chỉ số chuyển hóa #hs-CRP #stress oxy hóa
NGHIÊN CỨU KHẢ NĂNG DUNG NẠP VỚI GẮNG SỨC Ở CÁC BỆNH NHÂN ĐÁI THÁO ĐƯỜNG TYPE 2 BẰNG PHƯƠNG PHÁP ĐIỆN TÂM ĐỒ GẮNG SỨC THẢM CHẠY
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 526 Số 1B - 2023
Mục tiêu: So sánh khả năng dung nạp với gắng sức ở các bệnh nhân đái tháo đường type 2 với khả năng dung nạp với gắng sức của người bình thường bằng phương pháp điện tâm đồ gắng sức thảm chạy và nghiên cứu mối tương quan giữa nồng độ đường máu tĩnh mạch lúc đói với khả năng dung nạp với gắng sức ở các bệnh nhân đái tháo đường type 2. Đối tượng và phương pháp: Phương pháp nghiên cứu hồi cứu trên 42...... hiện toàn bộ
#Đái tháo đường type 2 #nghiệm pháp gắng sức #khả năng gắng sức #tiêu thụ oxy tối đa
Ảnh hưởng của glycogen và glucose đến mức tiêu thụ oxy ở các bào tử con của Cercaria linearis Stunkard, 1932 và Cercaria stunkardi Palombi, 1934 (Digenea: Opecoelidae) Dịch bởi AI
Parasitology Research - Tập 51 - Trang 71-77 - 1976
Mức tiêu thụ oxy của các bào tử con của Cercaria linearis và C. stunkardi ban đầu giảm khi dự trữ carbohydrate giảm dần trong quá trình nhịn đói trong nước biển nhân tạo ở nhiệt độ 15°±0.01° C. Việc nhịn đói kéo dài dẫn đến sự gia tăng mức tiêu thụ oxy, cho thấy đây là sự chuyển đổi sang quá trình phân giải lipid nội sinh chủ yếu. Trong giai đoạn đầu của quá trình nhịn đói, việc thêm glucose vào m...... hiện toàn bộ
Ảnh hưởng của liều lượng dưới ngưỡng độc của đồng(II) sulfate và Bayluscide đến tỷ lệ sống sót và mức tiêu thụ oxy của ốc Biomphalaria alexandrina Dịch bởi AI
Hydrobiologia - Tập 47 - Trang 499-512 - 1975
Tỷ lệ sống sót và mức tiêu thụ oxy của ốc Biomphalaria alexandrina khi tiếp xúc với các nồng độ dưới ngưỡng độc của đồng(II) sulfate và Bayluscide đã được điều tra. Thời gian tiếp xúc kéo dài với các nồng độ dưới ngưỡng độc đã làm tăng tỷ lệ tử vong của các con ốc được thử nghiệm. Mặc dù các con ốc tiếp xúc với những nồng độ thấp hơn của liều dưới ngưỡng độc tỏ ra bình thường, nhưng mức tiêu thụ o...... hiện toàn bộ
#Biomphalaria alexandrina #đồng(II) sulfate #Bayluscide #tỷ lệ sống sót #mức tiêu thụ oxy #độc tính.
Kiểm tra trên máy chạy bộ và máy đo công suất xe đạp ở trẻ em 5 đến 6 tuổi Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 85 - Trang 472-478 - 2001
Mục đích chính của nghiên cứu này là xác định phản ứng tim phổi tối đa của 48 trẻ em từ 5 đến 6 tuổi (24 bé gái và 24 bé trai), những người đã được kiểm tra trên máy chạy bộ (TM) và máy đo công suất xe đạp có phanh điện tử (CE). Chúng tôi cũng khảo sát tỷ lệ phần trăm bé trai và bé gái có thể đạt tiêu chí để đạt được mức tiêu thụ oxy tối đa (\(\dot V{\rm O}_{{\rm 2max}}\)) trong mỗi chế độ kiểm tr...... hiện toàn bộ
#kiểm tra thể lực #trẻ em #máy chạy bộ #máy đo công suất xe đạp #tiêu thụ oxy tối đa
Phân Tích Dòng Tiêm Glycerol Dựa Trên Tiêu Thụ Oxy Sử Dụng Glycerol Dehydrogenase và NADH Oxidase Dịch bởi AI
Analytical Sciences - Tập 10 - Trang 445-448 - 1994
Một hệ thống phân tích dòng tiêm cho việc xác định glycerol đã được phát triển, bao gồm một điện cực oxy loại Clark và một bộ phản ứng enzyme được đóng gói với Sepharose 4B, trên đó glycerol dehydrogenase và NADH oxidase được đồng cố định. Phản ứng của hệ thống phụ thuộc vào nồng độ flavine adenine dinucleotide (FAD) được thêm vào dung dịch mang [đệm glycylglycine-KOH 0,1 M (pH 9,2) chứa 30 mM amo...... hiện toàn bộ
#phân tích dòng tiêm #glycerol #điện cực oxy #glycerol dehydrogenase #NADH oxidase
Phân bố thay đổi của tiểu đơn vị thụ thể α-amino-3-hydroxy-5-methyl-4-isoxazole propionate GluR2(4) và tiểu đơn vị thụ thể N-methyl-d-aspartate NMDAR1 trong hồi hải mã của bệnh nhân mắc động kinh thùy thái dương Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 92 - Trang 576-587 - 1996
Ở bệnh nhân có động kinh thùy thái dương (TLE) không đáp ứng với liệu pháp điều trị, những thay đổi của thụ thể glutamate đã được đề xuất như một cơ chế cho sự tăng cường khả năng kích thích. Sử dụng các kháng thể đơn dòng có sẵn trên thị trường, cụ thể cho tiểu đơn vị thụ thể N-methyl-d-aspartate (NMDA) NMDAR1 và tiểu đơn vị thụ thể α-amino-3-hydroxy-5-methyl-4-isoxazole propionate GluR2(4), chún...... hiện toàn bộ
#động kinh thùy thái dương #thụ thể glutamate #NMDAR1 #GluR2(4) #hồi hải mã #sự xơ hóa sừng Ammon
Đặc điểm vòng RNA ciRS-7 như một chỉ số tiềm năng cho việc phát hiện sớm bệnh tiểu đường kèm theo bệnh Alzheimer: một giả thuyết Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 50 - Trang 8705-8714 - 2023
Vào thập niên 1970, RNA vòng (CircRNAs) lần đầu tiên được phát hiện trong virus RNA như là các viroid và ban đầu được cho rằng là các khiếm khuyết trong quá trình cắt nối RNA. Vai trò và hình thái của những vòng RNA này sau đó đã được hé mở thông qua phân tích máy tính và giải trình tự RNA. Chúng được phát hiện có nhiều chức năng khác nhau, bao gồm tạo cấu trúc protein, điều tiết gen bố mẹ, hấp th...... hiện toàn bộ
#RNA vòng #bệnh tiểu đường #bệnh Alzheimer #ciRS-7 #chỉ số sinh học #rối loạn chức năng tế bào đảo tụy #hấp thụ microRNA #stress oxy hóa
Tổng số: 38   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4